🔎 Tra cứu WHOIS & DNS cho javphe.net
📘 Tra cứu WHOIS & DNS của javphe.net
Công cụ này giúp bạn xem toàn bộ thông tin WHOIS của javphe.net như: nhà đăng ký, ngày tạo, ngày hết hạn, nameserver và các bản ghi DNS (A, MX, TXT, SOA, NS...).
Nếu bạn muốn kiểm tra các domain khác, chỉ cần nhập tên miền mới vào khung phía trên hoặc truy cập đường dẫn yeucigar.com/dns/[domain].
Thông tin được cập nhật tự động từ hệ thống WHOIS quốc tế và máy chủ trung gian của YeuCigar Tools.
1. DNS & Domain là gì?
DNS (Domain Name System) là “sổ danh bạ” của Internet: chuyển đổi tên dễ nhớ như yourbrand.vn sang địa chỉ IP của máy chủ, giúp trình duyệt tìm đúng nơi đặt website/dịch vụ. Domain (tên miền) là định danh duy nhất của bạn trên Internet, được đăng ký qua nhà đăng ký (registrar) và trỏ tới hệ thống DNS để vận hành các dịch vụ như web, email, API, VoIP…
Về cấu trúc, tên miền có nhiều cấp: sub.example.com (subdomain) nằm dưới example.com, còn .com là TLD (Top-Level Domain). Quyền quản trị bản ghi DNS thường nằm ở nhà cung cấp DNS (có thể là chính registrar, hoặc nhà cung cấp độc lập). Việc tách vai trò giữa registrar và DNS hosting giúp linh hoạt hơn khi tối ưu hiệu năng, bảo mật và chi phí.
2. DNS hoạt động như thế nào?
Khi bạn nhập một URL, trình duyệt gọi đến recursive resolver (thường do nhà mạng hoặc dịch vụ công cộng cung cấp). Resolver sẽ:
- Hỏi root servers để biết nameserver của TLD tương ứng (.com, .vn…).
- Hỏi TLD nameservers để biết authoritative nameservers (nameserver có thẩm quyền) của domain.
- Truy vấn authoritative để lấy câu trả lời cuối cùng (ví dụ: bản ghi A/IP).
Các câu trả lời được cache theo TTL để tăng tốc. Khi bạn thay đổi bản ghi, cần chờ TTL cũ hết hạn để giá trị mới được phổ cập (propagate) toàn cầu.
3. Các loại bản ghi DNS phổ biến
- A: Trỏ hostname đến địa chỉ IPv4 (ví dụ 203.0.113.10). Dùng cho web/app truyền thống.
- AAAA: Trỏ đến địa chỉ IPv6, giúp tương thích mạng thế hệ mới, thường đi kèm bản ghi A.
- CNAME: Tạo bí danh tới hostname khác. Tiện khi dùng CDN, load balancer. Không nên đặt CNAME trực tiếp ở root (
@) nếu nhà cung cấp không hỗ trợ ALIAS/ANAME. - MX: Xác định máy chủ nhận email của domain. Có priority (độ ưu tiên). Nên có tối thiểu 2 MX để dự phòng.
- NS: Chỉ định nameserver quản lý zone. Khi chuyển nhà cung cấp DNS, bạn sẽ đổi bản ghi NS tại registrar.
- TXT: Chứa văn bản tự do: SPF, DKIM, DMARC, xác minh dịch vụ (Google, Microsoft…), ownership, cấu hình app.
- SOA: Thông tin zone (serial, refresh, retry…) – hữu ích cho quản trị và debug.
- CAA: Hạn chế CA nào được phép cấp SSL/TLS cho domain, giảm nguy cơ phát hành nhầm chứng chỉ.
- PTR: Bản ghi reverse DNS, ánh xạ IP → hostname; hữu ích cho email và một số kiểm tra bảo mật.
4. Vai trò & tác dụng thực tiễn của DNS
DNS là lớp nền của mọi dịch vụ Internet. Thiết kế DNS hợp lý giúp:
- Tăng tốc: dùng Anycast, CDN, geo-DNS, TTL tối ưu để giảm độ trễ.
- Độ tin cậy cao: nhiều nodes phân tán, health checks, failover tự động, dự phòng nameserver.
- Bảo mật: DNSSEC, CAA, chính sách email chuẩn (SPF/DKIM/DMARC), giới hạn zone transfer.
- Quản trị dễ dàng: API/Infrastructure-as-Code (Terraform), versioning, audit log.
- Khả năng mở rộng: tách zone theo môi trường (prod/staging), subdomain theo dịch vụ, cân bằng tải.
5. Nhà cung cấp DNS & tiêu chí lựa chọn
Khi chọn nhà cung cấp DNS, cân nhắc:
- Uptime & Anycast: mạng PoP toàn cầu, SLA rõ ràng, tuyến tối ưu.
- Tính năng: DNSSEC, CAA, ALIAS/ANAME tại root, GeoDNS, health-check, failover, API/SDK.
- Bảo mật & quản trị: 2FA/SSO, RBAC, audit log, whitelist IP, hạn chế AXFR, rate limit.
- Giá & quy mô: mô hình tính phí theo truy vấn/zone, free tier, hỗ trợ doanh nghiệp.
- Hệ sinh thái: tích hợp CDN/WAF, cloud (AWS/GCP/Azure), email/M365/Google Workspace.
Một số tên tuổi phổ biến: Cloudflare DNS, Google Cloud DNS, AWS Route 53, Azure DNS, NS1/IBM, Bunny DNS, Akamai (chỉ liệt kê có tính tham khảo – hãy chọn theo nhu cầu thực tế).
6. Email & xác thực: SPF, DKIM, DMARC
Ba cơ chế cốt lõi đảm bảo email không vào spam:
- SPF (TXT): khai báo máy chủ/nguồn IP được phép gửi email cho domain. Ví dụ:
v=spf1 include:_spf.google.com -all. - DKIM (TXT): ký số nội dung email bằng cặp khóa riêng/công khai. Bản ghi đặt tại
<selector>._domainkey.<domain>. - DMARC (TXT): chính sách kiểm tra kết quả SPF/DKIM và hướng xử lý (none/quarantine/reject). Bản ghi tại
_dmarc.<domain>.
Quy trình triển khai: bật SPF ở chế độ ~all, theo dõi báo cáo DMARC (rua/ruf), sau đó nâng dần lên p=quarantine rồi p=reject khi đã tự tin.
7. Bảo mật DNS: DNSSEC, CAA, chống DDoS
DNSSEC ký số dữ liệu DNS giúp chống giả mạo. Hãy bật tại nhà cung cấp DNS (zone signing) và kích hoạt DS tại registrar. CAA giới hạn CA được phép cấp chứng chỉ cho domain (ví dụ chỉ cho phép letsencrypt.org).
Để chống DDoS, ưu tiên nhà cung cấp có Anycast, rate limit, và mạng dung lượng lớn. Với lưu lượng web lớn, kết hợp CDN/WAF để giảm tải lên origin.
8. Chẩn đoán & xử lý sự cố
- Không truy cập được website: kiểm tra bản ghi A/AAAA đúng IP; TTL; propagation; firewall/HTTPS.
- Email bị trả về: kiểm tra MX đúng, có nhiều MX; SPF/DKIM/DMARC chính xác; PTR của IP gửi.
- SSL báo lỗi: kiểm tra CAA, hostname trong chứng chỉ, chuỗi chứng chỉ, thời hạn.
- Trỏ root domain bằng CNAME: cần ALIAS/ANAME hoặc dùng A/AAAA của đích.
- Chuyển DNS provider: thêm zone ở nhà cung cấp mới, import toàn bộ bản ghi, giảm TTL, đổi NS tại registrar, theo dõi.
Các lệnh hữu ích (CLI): dig +short A example.com, dig MX example.com, nslookup -type=TXT _dmarc.example.com.
9. Thuật ngữ nhanh
Resolver: máy chủ đệ quy; Authoritative: nameserver có thẩm quyền; TTL: thời gian cache; Zone: tập hợp bản ghi của một domain; Propagation: quá trình phổ cập thay đổi DNS.
10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Thay đổi DNS mất bao lâu?
Tùy TTL của bản ghi cũ – phổ biến từ vài phút đến vài giờ. Đổi NS tại registrar có thể cần 24–48 giờ để phổ cập toàn cầu.
Có cần cả A và AAAA không?
Nên có để hỗ trợ cả IPv4 và IPv6; nhiều ISP đã ưu tiên IPv6.
Làm sao kiểm tra DMARC?
Tra cứu TXT tại _dmarc.domain.tld. Nếu thiếu, email dễ vào spam hoặc bị giả mạo.
📖 Các từ khoá domain liên quan được tìm kiếm javphe.net:
Các domain và tên miền liên quan mà bạn có thể muốn tìm hiểu cũng như được nhiều người tìm kiếm: