Chỉ số BMI giúp đánh giá mối quan hệ giữa cân nặng và chiều cao, xác định bạn đang gầy, bình thường, thừa cân hay béo phì theo chuẩn WHO 2025.
Nhập chiều cao và cân nặng để tính chỉ số BMI của bạn.
Bảng phân loại chỉ số BMI theo chuẩn WHO
Phân loại
BMI (kg/m²)
Nguy cơ bệnh lý
Thiếu cân
< 18.5
Thấp
Bình thường
18.5 – 24.9
Trung bình
Thừa cân
25.0 – 29.9
Tăng
Béo phì độ I
30.0 – 34.9
Cao
Béo phì độ II
35.0 – 39.9
Rất cao
Béo phì độ III
≥ 40.0
Nguy hiểm
BMI là gì?
BMI (Body Mass Index) là chỉ số khối cơ thể được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) sử dụng để đánh giá tình trạng cân nặng của một người dựa trên mối tương quan giữa chiều cao và cân nặng. Đây là công thức đơn giản nhưng phản ánh khá chính xác tình trạng dinh dưỡng.
Công thức tính BMI
BMI = Cân nặng (kg) / [Chiều cao (m)]²
Ví dụ: một người nặng 65 kg, cao 1m70 → BMI = 65 / (1.7 × 1.7) = 22.49 → Bình thường.
Đánh giá theo giới tính & độ tuổi
Nam thường có cơ bắp nhiều hơn nên BMI có thể cao nhưng vẫn khoẻ mạnh.
Nữ có tỷ lệ mỡ cao hơn tự nhiên nên BMI “chuẩn” có thể thấp hơn chút.
Trẻ em và thanh thiếu niên cần so sánh với biểu đồ tăng trưởng WHO (BMI-for-age).
Hạn chế của BMI
Không phân biệt giữa mỡ và cơ — người tập thể hình có thể bị xếp “béo”.
Không phản ánh sự phân bố mỡ (bụng, đùi, nội tạng).
Không tính đến yếu tố tuổi tác, giới tính, di truyền.
Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần (đi bộ nhanh, bơi, yoga…).
Uống đủ nước, ngủ đủ giấc, giảm stress.
Đo vòng eo định kỳ: Nam < 90cm, Nữ < 80cm là lý tưởng.
Tính BMI chuẩn và mục tiêu cân nặng lý tưởng
Để duy trì BMI trong khoảng 18.5–24.9, bạn có thể ước tính cân nặng lý tưởng như sau:
Cân nặng lý tưởng = 22 × [Chiều cao (m)]²
Ví dụ: cao 1m70 → cân nặng lý tưởng ≈ 22 × (1.7)² = 63.6 kg.
Hướng dẫn duy trì sức khỏe bền vững
Ăn theo nguyên tắc “Healthy Plate” – ½ rau củ, ¼ tinh bột, ¼ đạm.
Hạn chế đường tinh luyện & đồ uống có cồn.
Khám sức khỏe định kỳ và xét nghiệm mỡ máu, đường huyết.
Chỉ số BMI cao ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào?
Khi chỉ số BMI vượt ngưỡng 25 (thừa cân) hoặc 30 (béo phì), cơ thể bắt đầu chịu nhiều tác động tiêu cực về cả thể chất lẫn tinh thần. Theo nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), BMI cao làm tăng nguy cơ mắc hàng loạt bệnh mạn tính không lây.
Bệnh tim mạch: Mỡ máu cao, xơ vữa động mạch, huyết áp tăng dẫn đến nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Tiểu đường type 2: Người béo phì có khả năng kháng insulin cao, làm rối loạn chuyển hóa đường.
Rối loạn nội tiết: Ở nữ giới, béo phì làm tăng estrogen dẫn đến rối loạn kinh nguyệt, hội chứng buồng trứng đa nang.
Ngưng thở khi ngủ: Mỡ vùng cổ và ngực cản trở hô hấp, gây ngủ ngáy, giảm oxy máu.
Thoái hóa khớp: Trọng lượng cơ thể cao gây áp lực lớn lên đầu gối, cột sống và hông.
Ảnh hưởng tâm lý: Nhiều người béo phì mất tự tin, dễ stress, trầm cảm, rối loạn ăn uống.
Việc duy trì BMI ở mức 18.5–24.9 không chỉ giúp vóc dáng cân đối mà còn giảm nguy cơ mắc bệnh, cải thiện giấc ngủ, tăng hiệu suất lao động và chất lượng cuộc sống.
Kinh nghiệm tăng cân an toàn và hiệu quả
Nhiều người có BMI dưới 18.5 thường muốn tăng cân nhanh chóng, nhưng việc này cần thực hiện đúng cách để không gây tăng mỡ nội tạng. Dưới đây là các nguyên tắc tăng cân an toàn, lành mạnh:
Ăn nhiều bữa nhỏ: 5–6 bữa mỗi ngày giúp cơ thể hấp thu năng lượng tốt hơn.
Tăng lượng protein: Ăn trứng, cá hồi, thịt gà, đậu nành, sữa nguyên kem để hỗ trợ phát triển cơ bắp.
Bổ sung tinh bột phức: Dùng gạo lứt, yến mạch, khoai lang, bánh mì nguyên cám thay cho tinh bột trắng.
Uống sinh tố, sữa giàu năng lượng: Thêm bơ, mật ong, chuối hoặc whey protein vào bữa phụ.
Tập luyện kháng lực: Các bài tập tạ, push-up, plank giúp tăng cơ nạc và cân nặng bền vững.
Ngủ đủ và giảm stress: Cơ thể chỉ phục hồi và tăng cân hiệu quả khi được nghỉ ngơi đầy đủ.
Không nên sử dụng thuốc tăng cân không rõ nguồn gốc, vì có thể chứa hormone hoặc corticoid gây hại gan, thận và nội tiết.
Kinh nghiệm giảm cân an toàn và duy trì BMI lý tưởng
Khi BMI vượt ngưỡng 25, mục tiêu là giảm cân từ từ, khoa học – tối đa 0.5–1 kg mỗi tuần để tránh ảnh hưởng sức khỏe. Dưới đây là các nguyên tắc quan trọng:
Tạo thâm hụt calo hợp lý: Ăn ít hơn nhu cầu 400–600 kcal/ngày, tuyệt đối không nhịn ăn cực đoan.
Giảm đường và tinh bột tinh chế: Hạn chế nước ngọt, bánh kẹo, thay bằng yến mạch, rau củ, gạo lứt.
Tăng rau xanh, chất xơ: Giúp no lâu, giảm hấp thu mỡ, cải thiện tiêu hóa.
Tập luyện toàn thân: Cardio, HIIT, kết hợp tập tạ nhẹ để đốt calo và giữ cơ.
Uống đủ nước: 2–2.5 lít mỗi ngày giúp cơ thể chuyển hóa mỡ tốt hơn.
Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ làm tăng hormone ghrelin (thúc đẩy ăn nhiều hơn).
Khi BMI về mức 22–23, nên chuyển sang chế độ duy trì: ăn đủ calo, tập luyện đều, kiểm tra cân nặng mỗi 2 tuần.
Kinh nghiệm tập luyện và dinh dưỡng tốt cho sức khỏe
Chỉ số BMI lý tưởng không chỉ giúp đẹp dáng mà còn là nền tảng của sức khỏe bền vững. Dưới đây là những kinh nghiệm tập luyện và ăn uống khoa học:
Tập luyện đều đặn: 30–45 phút/ngày, ít nhất 4 ngày/tuần, kết hợp cardio và tập tạ.
Khởi động & giãn cơ: Giúp cơ thể thích nghi, tránh chấn thương khi luyện tập.
Ăn cân đối: 50% carb phức, 25% protein, 25% chất béo tốt từ dầu olive, hạt chia, cá hồi.
Bổ sung vitamin và khoáng chất: Tăng rau, trái cây, hạt và thực phẩm tự nhiên.
Hạn chế ngồi lâu: Mỗi giờ nên vận động 5 phút để giảm nguy cơ béo bụng và đau lưng.
Giữ tinh thần tích cực: Stress làm tăng cortisol – hormone khiến cơ thể tích mỡ vùng bụng.
Duy trì BMI lý tưởng kết hợp thói quen sống lành mạnh sẽ giúp cơ thể khoẻ mạnh, giảm nguy cơ bệnh tật và tăng năng lượng sống mỗi ngày.
❓ Câu hỏi thường gặp về chỉ số BMI
1. Chỉ số BMI bao nhiêu là bình thường?
Theo chuẩn WHO, chỉ số BMI bình thường nằm trong khoảng 18.5 – 24.9. Dưới 18.5 được xem là thiếu cân, trên 25 là thừa cân, và từ 30 trở lên là béo phì.
2. BMI cao có nguy hiểm không?
Có. BMI cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, gan nhiễm mỡ, và nhiều bệnh mạn tính khác. Giữ BMI ở mức 18.5–24.9 giúp giảm rủi ro và cải thiện tuổi thọ.
3. BMI thấp có ảnh hưởng gì?
Người có BMI thấp dễ gặp tình trạng suy dinh dưỡng, thiếu máu, giảm miễn dịch, dễ mệt mỏi và mất tập trung. Ở nữ giới, có thể gây rối loạn kinh nguyệt và giảm khả năng sinh sản.
4. Cách tính BMI cho trẻ em khác người lớn như thế nào?
Trẻ em và thanh thiếu niên không dùng bảng BMI người lớn mà dựa trên biểu đồ tăng trưởng WHO (BMI-for-age). Cần so sánh theo tuổi và giới tính để đánh giá chính xác.
5. BMI có chính xác cho người tập gym hoặc vận động viên không?
Không hoàn toàn. Người có nhiều cơ bắp thường có BMI cao nhưng vẫn khỏe mạnh, do cơ nặng hơn mỡ. Trường hợp này nên đo thêm chỉ số mỡ cơ thể (BFP) hoặc vòng eo – hông.
6. Làm thế nào để duy trì chỉ số BMI lý tưởng?
Ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, kiểm soát stress, và theo dõi cân nặng định kỳ. Duy trì BMI trong khoảng 21–23 được xem là tối ưu cho sức khỏe tim mạch.
7. Bao lâu nên kiểm tra BMI một lần?
Nếu sức khỏe ổn định, nên kiểm tra mỗi 1–2 tháng. Trường hợp đang giảm cân hoặc tập luyện, nên đo hàng tuần để theo dõi tiến độ.
8. Tăng cân để đạt BMI chuẩn có cần tập thể dục không?
Có. Tập luyện giúp tăng khối cơ, tránh tích mỡ nội tạng. Nên kết hợp bài tập sức mạnh (tạ, plank, squats) với chế độ ăn giàu protein và calo lành mạnh.
9. Giảm cân an toàn cần giảm bao nhiêu kg mỗi tuần?
Mức giảm cân an toàn là 0.5 – 1 kg/tuần. Giảm nhanh hơn có thể gây rối loạn chuyển hóa, mất cơ, mệt mỏi hoặc rối loạn nội tiết.
10. BMI có liên quan đến tuổi thọ không?
Có. Nhiều nghiên cứu cho thấy người duy trì BMI ở mức bình thường có tuổi thọ trung bình cao hơn 6–10 năm so với người béo phì. BMI ổn định giúp giảm 40% nguy cơ bệnh mạn tính.