Nhập giá trị, chọn đơn vị (mg/dL hoặc mmol/L) và thời điểm đo. Công cụ tự quy đổi đơn vị, phân loại theo chuẩn phổ biến.
Đường huyết là nồng độ glucose trong máu – nguồn năng lượng chính giúp tế bào hoạt động. Giá trị này thay đổi theo bữa ăn, giấc ngủ, stress, thuốc và hoạt động thể chất. Duy trì đường huyết ổn định là điều kiện tiên quyết để phòng ngừa tiểu đường, đột quỵ và bệnh tim mạch.
Trên thế giới, có hai đơn vị phổ biến:
Quy đổi: 1 mmol/L = 18 mg/dL. Ví dụ 5.6 mmol/L tương đương 101 mg/dL.
| Thời điểm đo | Bình thường | Tiền tiểu đường | Tiểu đường |
|---|---|---|---|
| Lúc đói | < 100 mg/dL (5.6 mmol/L) | 100–125 mg/dL (5.6–6.9 mmol/L) | ≥ 126 mg/dL (≥ 7.0 mmol/L) |
| Sau ăn 2 giờ | < 140 mg/dL (7.8 mmol/L) | 140–199 mg/dL (7.8–11.0 mmol/L) | ≥ 200 mg/dL (≥ 11.1 mmol/L) |
| Ngẫu nhiên | < 200 mg/dL (11.1 mmol/L) | – | ≥ 200 mg/dL (kèm triệu chứng lâm sàng) |
| HbA1c (%) | < 5.7% | 5.7–6.4% | ≥ 6.5% |
Khi có các triệu chứng trên kèm giá trị bất thường, cần đi khám và xét nghiệm thêm HbA1c hoặc nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT).
HbA1c phản ánh lượng đường gắn vào hemoglobin trong 120 ngày (vòng đời hồng cầu). Mức < 5.7% là bình thường, ≥ 6.5% chẩn đoán tiểu đường. Mỗi tăng 1% HbA1c tương đương tăng trung bình khoảng 28–29 mg/dL glucose.
Lưu ý: Chỉ dùng thuốc theo chỉ định bác sĩ. Không tự ý ngừng hoặc đổi thuốc.
Người bình thường chỉ cần kiểm tra 6–12 tháng/lần. Người tiểu đường đang điều trị nên tự đo 1–2 lần/ngày để điều chỉnh thuốc hoặc chế độ ăn.
Có. Lúc đói phản ánh khả năng kiểm soát qua đêm; sau ăn phản ánh đáp ứng insulin. Cần theo dõi cả hai để đánh giá toàn diện.
< 54 mg/dL (3.0 mmol/L) có thể gây co giật hoặc hôn mê. Cần ăn ngay 15 g carb nhanh (nước đường, mật ong, nước ngọt) và đo lại sau 15 phút.
Cà phê đen không đường ít ảnh hưởng, nhưng cà phê sữa hoặc pha đường có thể làm tăng kết quả.
Chế độ ăn chay giàu xơ và ít chất béo bão hòa giúp tăng nhạy insulin, nhưng vẫn cần đảm bảo protein đầy đủ và tránh tinh bột tinh chế (cơm trắng, bánh mì trắng).
Đường huyết là chỉ số phản ánh sức khỏe chuyển hóa quan trọng. Theo dõi định kỳ, duy trì cân nặng hợp lý, ăn uống khoa học và tập luyện đều đặn giúp ngăn ngừa tiểu đường và biến chứng mạn tính.
Lưu ý: Nội dung mang tính giáo dục sức khỏe, không thay thế tư vấn y khoa. Vui lòng gặp bác sĩ khi có kết quả bất thường.
HbA1c (Hemoglobin A1c) là xét nghiệm phản ánh mức đường huyết trung bình trong vòng 3 tháng gần nhất. Đây là chỉ số quan trọng nhất giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả kiểm soát tiểu đường và nguy cơ biến chứng lâu dài.
Trong máu, hemoglobin (Hb) là protein có trong hồng cầu mang oxy. Khi đường (glucose) trong máu tăng, một phần glucose sẽ gắn vào hemoglobin, tạo thành hợp chất gọi là glycated hemoglobin – HbA1c. Tỷ lệ HbA1c càng cao chứng tỏ mức đường huyết trung bình càng cao trong thời gian qua.
| HbA1c (%) | Đường huyết trung bình (mg/dL) | Đường huyết trung bình (mmol/L) | Phân loại |
|---|---|---|---|
| < 5.7% | < 117 | < 6.5 | Bình thường |
| 5.7% – 6.4% | 117 – 137 | 6.5 – 7.6 | Tiền tiểu đường |
| 6.5% – 7.9% | 140 – 180 | 7.8 – 10.0 | Tiểu đường được kiểm soát |
| ≥ 8.0% | > 183 | > 10.1 | Kiểm soát kém |
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO):
Nếu HbA1c ≥ 6.5% trong hai lần xét nghiệm liên tiếp thì có thể chẩn đoán tiểu đường.
Nếu HbA1c > 6.5% kèm triệu chứng, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc hạ đường huyết:
| Tiêu chí | HbA1c | Đường huyết |
|---|---|---|
| Thời gian phản ánh | 3 tháng gần nhất | Tại thời điểm đo |
| Ảnh hưởng bởi bữa ăn | Không | Có |
| Độ chính xác | Cao, ổn định | Biến động theo giờ |
| Tần suất cần kiểm tra | 3–6 tháng/lần | Hàng ngày |
Người bình thường nên xét nghiệm mỗi 6–12 tháng. Người tiểu đường đang điều trị cần làm mỗi 3 tháng để đánh giá hiệu quả thuốc.
Không, vì HbA1c phản ánh trung bình 3 tháng. Một vài bữa ăn không ảnh hưởng đáng kể.
Có, nếu thay đổi chế độ ăn, tập luyện đều đặn và giảm cân. Tuy nhiên, nếu HbA1c ≥ 7.0% vẫn nên tham khảo bác sĩ để kết hợp điều trị.
Không. Một số bệnh lý (thiếu máu, cường giáp) cũng có thể làm tăng HbA1c giả tạo. Cần làm thêm xét nghiệm đường huyết lúc đói hoặc OGTT.
Nếu HbA1c < 4.0% có thể do thiếu máu hoặc sử dụng quá nhiều thuốc hạ đường huyết – cần kiểm tra lại và điều chỉnh liều thuốc.
HbA1c là chỉ số phản ánh hiệu quả kiểm soát đường huyết trung bình, đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán và theo dõi tiểu đường type 1, type 2 và thai kỳ. Theo dõi định kỳ, điều chỉnh lối sống và dinh dưỡng là chìa khóa giữ HbA1c ổn định, phòng ngừa biến chứng tim mạch, thận và thần kinh.
Việc điều chỉnh chế độ ăn uống và hoạt động thể chất tùy theo mức HbA1c giúp cải thiện đường huyết hiệu quả mà không cần tăng thuốc. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết dành cho từng nhóm người.
| Nhóm HbA1c | Mục tiêu dinh dưỡng | Thực phẩm nên dùng | Hạn chế / tránh |
|---|---|---|---|
| < 5.7% (Bình thường) |
Duy trì cân nặng, tránh đường tinh luyện. | Ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, trái cây tươi, cá béo. | Đồ ngọt, nước ngọt, thức ăn nhanh, rượu bia. |
| 5.7–6.4% (Tiền tiểu đường) |
Giảm 10–15% lượng tinh bột, ăn đúng giờ. | Yến mạch, gạo lứt, đậu phụ, ức gà, dầu ô liu. | Bánh mì trắng, cơm trắng, nước ép đóng chai. |
| 6.5–7.9% (Tiểu đường kiểm soát được) |
Ăn chia nhỏ 5–6 bữa, tăng chất xơ, hạn chế tinh bột. | Rau xanh, cá hồi, trứng luộc, sữa không đường. | Các loại bánh, kẹo, nước ngọt, thịt mỡ, chiên rán. |
| ≥ 8.0% (Kiểm soát kém) |
Giảm mạnh tinh bột, tăng protein & rau củ ít tinh bột. | Đậu nành, súp lơ, bí đỏ, thịt nạc, cá hấp. | Thức ăn nhanh, đồ chiên, rượu, nước ngọt có gas. |
Chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện đều đặn và quản lý stress giúp duy trì HbA1c dưới 6.5% — mức lý tưởng để phòng ngừa tiểu đường và biến chứng tim mạch, thận, thần kinh. Hãy coi việc theo dõi HbA1c định kỳ như một thói quen chăm sóc sức khỏe chủ động.