🩸 Cholesterol & mỡ máu – tính, phân loại & theo dõi

Đơn vị mg/dL. Có thể để trống LDL — công cụ sẽ ước tính theo Friedewald khi TG < 400 mg/dL.


Nhập số liệu & bấm Tính & phân loại.

📈 Xu hướng 7 lần đo gần nhất

Gauge TC

Gauge LDL

Gauge HDL

Gauge TG

Lịch sử đo (lưu nhiều lần/ngày)

Lưu ở mg/dL. Có thể ghi chú mỗi lần đo để đối chiếu.

Cholesterol là gì? Các thành phần của mỡ máu

Cholesterol gồm: TC (toàn phần), LDL-C (thường gọi “xấu”), HDL-C (thường gọi “tốt”) và Triglyceride (TG). LDL cao kéo dài thúc đẩy xơ vữa; HDL hỗ trợ dọn dẹp; TG cao liên quan gan nhiễm mỡ, viêm tụy.

Ngưỡng phân loại (tham khảo lâm sàng phổ biến)

non-HDL & các tỉ lệ nguy cơ

non-HDL = TC − HDL (mục tiêu ≈ LDL-goal + 30 mg/dL). Tỉ lệ cần theo dõi: TC/HDL (<4.5 tốt, <3.5 lý tưởng), TG/HDL (<2 rất tốt, >4 cao), LDL/HDL (<2.5 tốt, ≥3.5 cao).

Lối sống hỗ trợ cải thiện mỡ máu

Khi nào cần đi khám?

LDL ≥190 hoặc TG ≥500 mg/dL, hoặc có bệnh nền tim mạch/đái tháo đường. Luôn theo chỉ định bác sĩ, không tự ý dùng hay ngừng thuốc.


FAQ

1) Có cần nhịn ăn khi xét nghiệm?

Nhiều panel yêu cầu nhịn 9–12 giờ; tuân hướng dẫn của phòng xét nghiệm.

2) LDL cao nên kiêng gì?

Giảm chất béo trans/bão hòa; tăng chất xơ hòa tan; ưu tiên cá béo, dầu thực vật tốt; tập luyện đều.

3) TG cao liên quan đường và rượu?

Có. TG tăng khi dùng nhiều đường đơn, tinh bột tinh chế, rượu bia; nên giảm/loại bỏ.

Tất cả về Cholesterol & mỡ máu: ý nghĩa chỉ số, nguyên nhân và cách cải thiện tự nhiên

Cholesterol là một loại lipid (chất béo) thiết yếu để cơ thể tạo màng tế bào, tổng hợp hormone (estrogen, testosterone), vitamin D và axit mật. Khoảng 75% cholesterol được gan tự tổng hợp; phần còn lại đến từ thực phẩm. Khi dư thừa kéo dài, cholesterol có thể bám vào thành mạch, hình thành mảng xơ vữa, làm hẹp lòng mạch và tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ.

Trong xét nghiệm mỡ máu, cholesterol di chuyển trong máu dưới dạng lipoprotein với các thành phần chính: LDL-C (thường gọi “xấu”), HDL-C (thường gọi “tốt”), Triglyceride (TG)Cholesterol toàn phần (TC). Ngoài ra còn có non-HDL = TC − HDL, phản ánh tổng lượng lipoprotein gây xơ vữa.

Các chỉ số quan trọng và ngưỡng tham khảo

Đơn vị dưới đây dùng mg/dL (chuẩn phổ biến tại phòng xét nghiệm ở Việt Nam). Giá trị tham khảo có thể khác nhau tuỳ lab và chỉ định bác sĩ.
Chỉ số Ý nghĩa Ngưỡng bình thường / mục tiêu Ghi chú
TC (Cholesterol toàn phần) Tổng lượng cholesterol trong máu < 200 mong muốn; 200–239 cận cao; ≥ 240 cao Ít dùng làm mục tiêu điều trị chính
LDL-C (cholesterol “xấu”) Chính gây xơ vữa, mục tiêu can thiệp < 100 tối ưu; 100–129 gần tối ưu; 130–159 cận cao; 160–189 cao; ≥ 190 rất cao LDL càng thấp càng tốt với nhóm nguy cơ cao
HDL-C (cholesterol “tốt”) Vận chuyển ngược cholesterol về gan < 40 (nam) / < 50 (nữ) = thấp; ≥ 60 = bảo vệ HDL rất cao > 90 đôi khi do yếu tố di truyền
TG (Triglyceride) Dự trữ năng lượng dạng chất béo < 150 bình thường; 150–199 cận cao; 200–499 cao; ≥ 500 rất cao TG ≥ 500 tăng nguy cơ viêm tụy
non-HDL (TC − HDL) Tổng lipoprotein gây xơ vữa Thường ≈ mục tiêu LDL + 30 mg/dL Hữu ích khi TG tăng
Tỉ lệ (TC/HDL, TG/HDL, LDL/HDL) Ước tính nguy cơ chuyển hoá TC/HDL < 4.5; TG/HDL < 2 rất tốt; LDL/HDL < 2.5 tốt TG/HDL > 4 gợi ý kháng insulin

Nguyên nhân khiến mỡ máu tăng

Hậu quả của rối loạn lipid máu

Mỡ máu cao kéo dài dẫn tới xơ vữa động mạch (tổn thương nội mạc, mảng bám, hẹp mạch), làm tăng nguy cơ đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, đột quỵ. TG rất cao có thể gây viêm tụy cấp. Bên cạnh đó, rối loạn lipid máu liên quan chặt chẽ với gan nhiễm mỡ, tăng huyết áphội chứng chuyển hoá.

Hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm (ví dụ thực tế)

Ví dụ: TC = 225, LDL = 145, HDL = 42, TG = 180 mg/dL → cận cao. Ưu tiên thay đổi lối sống 6–12 tuần, theo dõi lại. Nếu có bệnh nền tim mạch/đái tháo đường hoặc nguy cơ cao → khám bác sĩ để đánh giá điều trị.

Cải thiện mỡ máu không dùng thuốc (khoa học & thực hành)

1) Dinh dưỡng

2) Vận động & lối sống

3) Bổ sung có thể hữu ích*

*Tham vấn bác sĩ trước khi dùng nếu bạn có bệnh nền hoặc đang dùng thuốc.

Khi nào cần dùng thuốc?

Theo nhiều khuyến cáo tim mạch, cân nhắc điều trị bằng statin khi: LDL ≥ 190 mg/dL; hoặc có bệnh tim mạch xơ vữa; hoặc người đái tháo đường 40–75 tuổi kèm LDL ≥ 70 mg/dL (tuỳ nguy cơ). Không tự ý dùng/ngừng thuốc; mọi quyết định cần do bác sĩ đánh giá tổng thể nguy cơ.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1) Có cần nhịn ăn khi xét nghiệm mỡ máu?

Nhiều phòng xét nghiệm yêu cầu nhịn 9–12 giờ, nhất là khi đo TG. Hãy tuân thủ hướng dẫn của nơi xét nghiệm.

2) Bao lâu nên kiểm tra lại?

Người khoẻ mạnh: 12 tháng/lần. Nhóm nguy cơ: 3–6 tháng/lần hoặc theo chỉ định.

3) HDL cao có luôn bảo vệ?

HDL ≥ 60 thường có lợi, nhưng HDL rất cao (> 90) đôi khi do di truyền; lợi ích thực tế cần đánh giá tổng thể.

4) TG tăng liên quan những gì?

Đường đơn, rượu bia, béo bụng, kháng insulin, thuốc (corticoid…), suy giáp… đều có thể làm TG tăng.

5) non-HDL dùng làm gì?

non-HDL phản ánh tất cả lipoprotein gây xơ vữa (VLDL, IDL, LDL…). Hữu ích đặc biệt khi TG cao.

Tóm tắt nhanh

Yếu tốMức lý tưởng / mục tiêu
LDL-C< 100 mg/dL (tuỳ nguy cơ có thể thấp hơn)
HDL-C> 60 mg/dL
TG< 150 mg/dL
TC< 200 mg/dL
non-HDL≈ LDL-goal + 30 mg/dL
TC/HDL< 4.5 (lý tưởng < 3.5)
Kiểm tra lại3–6 tháng tuỳ nguy cơ và can thiệp

Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục sức khoẻ, không thay thế chẩn đoán hay điều trị y khoa. Vui lòng khám bác sĩ để được tư vấn cá nhân hoá.

Tiện ích khác

🫀 Huyết áp 🍬 Đường huyết ⚖️ BMI 🍽️ Calo