Đơn vị mg/dL. Có thể để trống LDL — công cụ sẽ ước tính theo Friedewald khi TG < 400 mg/dL.
Cholesterol gồm: TC (toàn phần), LDL-C (thường gọi “xấu”), HDL-C (thường gọi “tốt”) và Triglyceride (TG). LDL cao kéo dài thúc đẩy xơ vữa; HDL hỗ trợ dọn dẹp; TG cao liên quan gan nhiễm mỡ, viêm tụy.
non-HDL = TC − HDL (mục tiêu ≈ LDL-goal + 30 mg/dL). Tỉ lệ cần theo dõi: TC/HDL (<4.5 tốt, <3.5 lý tưởng), TG/HDL (<2 rất tốt, >4 cao), LDL/HDL (<2.5 tốt, ≥3.5 cao).
LDL ≥190 hoặc TG ≥500 mg/dL, hoặc có bệnh nền tim mạch/đái tháo đường. Luôn theo chỉ định bác sĩ, không tự ý dùng hay ngừng thuốc.
Nhiều panel yêu cầu nhịn 9–12 giờ; tuân hướng dẫn của phòng xét nghiệm.
Giảm chất béo trans/bão hòa; tăng chất xơ hòa tan; ưu tiên cá béo, dầu thực vật tốt; tập luyện đều.
Có. TG tăng khi dùng nhiều đường đơn, tinh bột tinh chế, rượu bia; nên giảm/loại bỏ.
Cholesterol là một loại lipid (chất béo) thiết yếu để cơ thể tạo màng tế bào, tổng hợp hormone (estrogen, testosterone), vitamin D và axit mật. Khoảng 75% cholesterol được gan tự tổng hợp; phần còn lại đến từ thực phẩm. Khi dư thừa kéo dài, cholesterol có thể bám vào thành mạch, hình thành mảng xơ vữa, làm hẹp lòng mạch và tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
Trong xét nghiệm mỡ máu, cholesterol di chuyển trong máu dưới dạng lipoprotein với các thành phần chính: LDL-C (thường gọi “xấu”), HDL-C (thường gọi “tốt”), Triglyceride (TG) và Cholesterol toàn phần (TC). Ngoài ra còn có non-HDL = TC − HDL, phản ánh tổng lượng lipoprotein gây xơ vữa.
| Chỉ số | Ý nghĩa | Ngưỡng bình thường / mục tiêu | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| TC (Cholesterol toàn phần) | Tổng lượng cholesterol trong máu | < 200 mong muốn; 200–239 cận cao; ≥ 240 cao | Ít dùng làm mục tiêu điều trị chính |
| LDL-C (cholesterol “xấu”) | Chính gây xơ vữa, mục tiêu can thiệp | < 100 tối ưu; 100–129 gần tối ưu; 130–159 cận cao; 160–189 cao; ≥ 190 rất cao | LDL càng thấp càng tốt với nhóm nguy cơ cao |
| HDL-C (cholesterol “tốt”) | Vận chuyển ngược cholesterol về gan | < 40 (nam) / < 50 (nữ) = thấp; ≥ 60 = bảo vệ | HDL rất cao > 90 đôi khi do yếu tố di truyền |
| TG (Triglyceride) | Dự trữ năng lượng dạng chất béo | < 150 bình thường; 150–199 cận cao; 200–499 cao; ≥ 500 rất cao | TG ≥ 500 tăng nguy cơ viêm tụy |
| non-HDL (TC − HDL) | Tổng lipoprotein gây xơ vữa | Thường ≈ mục tiêu LDL + 30 mg/dL | Hữu ích khi TG tăng |
| Tỉ lệ (TC/HDL, TG/HDL, LDL/HDL) | Ước tính nguy cơ chuyển hoá | TC/HDL < 4.5; TG/HDL < 2 rất tốt; LDL/HDL < 2.5 tốt | TG/HDL > 4 gợi ý kháng insulin |
Mỡ máu cao kéo dài dẫn tới xơ vữa động mạch (tổn thương nội mạc, mảng bám, hẹp mạch), làm tăng nguy cơ đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, đột quỵ. TG rất cao có thể gây viêm tụy cấp. Bên cạnh đó, rối loạn lipid máu liên quan chặt chẽ với gan nhiễm mỡ, tăng huyết áp và hội chứng chuyển hoá.
Ví dụ: TC = 225, LDL = 145, HDL = 42, TG = 180 mg/dL → cận cao. Ưu tiên thay đổi lối sống 6–12 tuần, theo dõi lại. Nếu có bệnh nền tim mạch/đái tháo đường hoặc nguy cơ cao → khám bác sĩ để đánh giá điều trị.
*Tham vấn bác sĩ trước khi dùng nếu bạn có bệnh nền hoặc đang dùng thuốc.
Theo nhiều khuyến cáo tim mạch, cân nhắc điều trị bằng statin khi: LDL ≥ 190 mg/dL; hoặc có bệnh tim mạch xơ vữa; hoặc người đái tháo đường 40–75 tuổi kèm LDL ≥ 70 mg/dL (tuỳ nguy cơ). Không tự ý dùng/ngừng thuốc; mọi quyết định cần do bác sĩ đánh giá tổng thể nguy cơ.
Nhiều phòng xét nghiệm yêu cầu nhịn 9–12 giờ, nhất là khi đo TG. Hãy tuân thủ hướng dẫn của nơi xét nghiệm.
Người khoẻ mạnh: 12 tháng/lần. Nhóm nguy cơ: 3–6 tháng/lần hoặc theo chỉ định.
HDL ≥ 60 thường có lợi, nhưng HDL rất cao (> 90) đôi khi do di truyền; lợi ích thực tế cần đánh giá tổng thể.
Đường đơn, rượu bia, béo bụng, kháng insulin, thuốc (corticoid…), suy giáp… đều có thể làm TG tăng.
non-HDL phản ánh tất cả lipoprotein gây xơ vữa (VLDL, IDL, LDL…). Hữu ích đặc biệt khi TG cao.
| Yếu tố | Mức lý tưởng / mục tiêu |
|---|---|
| LDL-C | < 100 mg/dL (tuỳ nguy cơ có thể thấp hơn) |
| HDL-C | > 60 mg/dL |
| TG | < 150 mg/dL |
| TC | < 200 mg/dL |
| non-HDL | ≈ LDL-goal + 30 mg/dL |
| TC/HDL | < 4.5 (lý tưởng < 3.5) |
| Kiểm tra lại | 3–6 tháng tuỳ nguy cơ và can thiệp |
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục sức khoẻ, không thay thế chẩn đoán hay điều trị y khoa. Vui lòng khám bác sĩ để được tư vấn cá nhân hoá.