
Top 10 xe bán chạy nhất Việt Nam 2024 – Xu hướng & phân tích từng mẫu
Năm 2024 chứng kiến sự bùng nổ của xe điện như VinFast VF 5, VF 3 cùng với những mẫu xe truyền thống vẫn giữ vị thế nhờ thương hiệu và giá trị sử dụng đa dạng. Dưới đây là danh sách 10 mẫu ô tô bán chạy nhất năm, kèm điểm mạnh – yếu và so sánh với đối thủ cùng phân khúc.
1. VinFast VF 5
- Doanh số: ~32.000 xe
- Giá: 479–540 triệu VNĐ
- Phân khúc: CUV điện đô thị

Ưu điểm: Phí vận hành thấp, pin thuê/mua linh hoạt, di động tốt trong đô thị.
Nhược điểm: Không gian chật, chỉ phù hợp 2–4 người.
So sánh: So với Toyota Raize và Kia Sonet, VF 5 tiết kiệm hơn về nhiên liệu, nhưng không gian hạn chế hơn.
2. VinFast VF 3
- Doanh số: ~25.000 xe
- Giá: 240–322 triệu VNĐ
- Phân khúc: Mini CUV điện
Ưu điểm: Giá rẻ nhất phân khúc, tiện di chuyển đô thị.
Nhược điểm: Không gian rất hạn chế.
So sánh: Thua Honda e‑Cub về không gian, nhưng giá tốt hơn và linh hoạt hơn về pin.
3. Mitsubishi Xpander
- Doanh số: 19.498 xe
- Giá: 555–698 triệu VNĐ
- Phân khúc: MPV 7 chỗ
Ưu điểm: Khoang rộng, thiết thực, phí giữ xe thấp.
Nhược điểm: Cảm giác lái mềm, động cơ nhẹ.
So sánh: Rộng hơn Toyota Veloz/Cross nhưng yếu hơn về động cơ và cách âm.
4. Ford Ranger
- Doanh số: 17.508 xe
- Giá: 665–1.039 triệu VNĐ
- Phân khúc: Bán tải trung
Ưu điểm: Bền bỉ, hỗ trợ địa hình tốt.
Nhược điểm: Lớn, tiêu hao nhiên liệu cao.
So sánh: Mạnh hơn Mitsubishi Triton, nhưng ít linh hoạt hơn khi di chuyển đô thị.
5. Mazda CX‑5
- Doanh số: 14.781 xe
- Giá: 749–979 triệu VNĐ
- Phân khúc: CUV C

Ưu điểm: Sang trọng, cảm giác lái tốt, giữ giá cao.
Nhược điểm: Giá cao, bảo trì định kỳ chi phí.
So sánh: Ưu hơn Hyundai Tucson ở cách âm và cảm giác lái, nhưng thua về trang bị tiện nghi.
6. Mitsubishi Xforce
- Doanh số: 14.407 xe
- Giá: 599–705 triệu VNĐ
- Phân khúc: CUV B

Ưu điểm: Thiết kế thời trang, nhiều trang bị công nghệ.
Nhược điểm: Động cơ 1.5 lít chỉ vừa đủ dùng.
So sánh: Hấp dẫn hơn Toyota Corolla Cross về thiết kế, nhưng thua về sự hoàn thiện.
7. Toyota Vios
- Doanh số: 14.210 xe
- Giá: 479–600 triệu VNĐ
- Phân khúc: Sedan B
Ưu điểm: Độ bền cao, tiết kiệm, giữ giá tốt.
Nhược điểm: Thiết kế và trang bị cơ bản.
So sánh: Rẻ hơn Honda City nhưng ít công nghệ hơn.
8. Hyundai Accent
- Doanh số: 13.538 xe
- Giá: 439–569 triệu VNĐ
- Phân khúc: Sedan B

Ưu điểm: Thiết kế hiện đại, nhiều công nghệ.
Nhược điểm: Động cơ yếu hơn xe Nhật.
So sánh: Mạnh hơn Kia Soluto nhưng nội thất chưa tiện nghi bằng.
9. Toyota Yaris Cross
- Doanh số: 11.174 xe
- Giá: 730–850 triệu VNĐ
- Phân khúc: Mini SUV đô thị
Ưu điểm: Gọn, tiết kiệm, phù hợp đô thị.
Nhược điểm: Không gian nhỏ, giá cao.
So sánh: Tiết kiệm hơn Honda HR-V nhưng ít tiện nghi hơn.
10. Hyundai Tucson
- Doanh số: khoảng 6.641 xe
- Giá: 769–989 triệu VNĐ
- Phân khúc: CUV C

Ưu điểm: Công nghệ hiện đại, mạnh mẽ, tiện nghi đầy đủ.
Nhược điểm: Giá cao, chi phí bảo dưỡng lớn.
So sánh: Nhiều tiện nghi hơn CX‑5, nhưng cảm giác lái còn dở.
Tổng kết xu hướng
- Xe điện tăng mạnh với VF 5 và VF 3.
- MPV, SUV và bán tải truyền thống vẫn giữ vai trò chủ đạo.
- Sedan hạng B tiếp tục là lựa chọn kinh tế, ổn định và ít rủi ro.
Nguồn Yêu Cigar #yeucigar ❤