
Review xì gà Romeo y Julieta 1875 Petite Bully 4″ x 38
1. Giới thiệu tổng quan
Romeo y Julieta 1875 Petite Bully là phiên bản “nhanh – gọn” của dòng 1875 Dominican: dáng petite corona 4″ x 38, giữ đúng DNA cedar – café cổ điển nhưng chỉ cần 20–25 phút. Dành cho những lúc cần quick smoke nhưng vẫn muốn “chất” của 1875.

2. Thông tin kỹ thuật
Vitola / Kích thước | Petite Corona / 4″ x 38 |
Wrapper | Indonesian Shade (Java TBN) |
Binder | Dominican |
Filler | Dominican (mixed/long filler tùy lô) |
Độ mạnh | Mild – Medium |
Quy cách đóng hộp | Tin 6 điếu; Hộp 30 điếu (5 tin x 6) |
Năm phát hành | Regular production |
Nhà máy | Tabacalera de García, Dominican Republic |
Sản lượng | Không giới hạn (regular) |
Thời gian hút | ~20 – 25 phút |
Thị trường phân phối | Mỹ, Châu Âu, Châu Á |
3. Hương vị & Trải nghiệm hút
Hình thức / pre-light: Wrapper sáng, hương cedar thoảng kem; cold draw ngọt nhẹ, chút đất ẩm.
Cháy & cấu trúc khói: Đường lửa ổn định, tro sáng mỏng; luồng khói vừa, hợp hút chậm.
Trải nghiệm theo 3 phần
1/3 đầu: Cedar mở đầu rõ, café sữa nhạt; retrohale mượt, nicotine thấp.
2/3 giữa: Thêm cacao nhẹ, caramel thoảng; aftertaste gỗ – café sạch, mượt.
3/3 cuối: Café rang đậm hơn, chút tiêu đen nhẹ; retrohale cay dịu; nicotine tăng lên mức mild–medium.

Thang hương vị (Flavor Chart)
Nhóm hương | 1/3 đầu | 2/3 giữa | 3/3 cuối |
---|---|---|---|
Gỗ / Cedar | ★★★★★ | ★★★★☆ | ★★★★☆ |
Café / Espresso | ★★☆☆☆ | ★★★☆☆ | ★★★☆☆ |
Cacao | ☆☆☆☆☆ | ★☆☆☆☆ | ★★☆☆☆ |
Ngọt / Caramel | ☆☆☆☆☆ | ★☆☆☆☆ | ★☆☆☆☆ |
Tiêu / Gia vị | ☆☆☆☆☆ | ★☆☆☆☆ | ★★☆☆☆ |
4. So sánh các dòng cùng thương hiệu (Romeo y Julieta 1875 – Non-Cuba)
Cigar | Kích thước | Độ mạnh | Tầng hương | Mục tiêu sử dụng |
---|---|---|---|---|
1875 Petite Bully | 4″ x 38 | Mild–Medium | Cedar, café, cacao nhẹ | Quick smoke ~20′ |
1875 Bully | 5″ x 50 | Medium | Cedar, café, spice | Robusto 40–50′ |
1875 Cedro Deluxe No.2 | 5.5″ x 44 | Mild–Medium | Cedar, café, caramel | Lonsdale thanh lịch |
1875 Numero Dos | 6″1/8 x 52 | Mild–Medium | Cedar, café, cacao | Everyday long smoke |
1875 Clemenceaus (Tubo) | 6″ x 50 | Mild–Medium | Cedar, café | Toro cổ điển |
1875 Churchill (Tube) | 7″ x 50 | Mild–Medium | Cedar, café | Smoke dài 70–90′ |
Tổng kết: Petite Bully giữ profile 1875 nhưng rút gọn thời gian; so với Bully/No.2, hương không sâu bằng nhưng rất hợp nhu cầu nhanh – gọn.
5. So sánh 5 loại cùng phân khúc & mức giá (small cigars ~4×33–40, Non-Cuba)
Cigar | Vitola | Kích thước | Giá | Độ mạnh | Hương vị chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
RyJ 1875 Petite Bully | Petite Corona | 4″ x 38 | $14–15/tin 6; ~$70–80/box 30 | Mild–Medium | Cedar, café | Chuẩn 1875, tiện lợi |
Arturo Fuente Exquisitos | Small Panatela | 4.5″ x 33 | ~$3–4/điếu; box 50 ~$138 | Mild–Medium | Gỗ, kem, hạt | Box 50, hút 20–25′ |
Macanudo Café Ascot | Cigarillo | 4.1″ x 32 | ~$20/tin 10 | Mild | Connecticut: kem, hạt | Tin 10, rất nhẹ |
CAO Gold Karats | Petite | 4″ x 38 | ~$22/tin 5 | Mild–Medium | Cedar, caramel | Tin 5, ngọt dịu |
Montecristo Classic Mini | Cigarillo | ~3″ x 22–23 | ~$15–20/tin 10 | Mild | Gỗ, kem, café | Rất nhẹ, nhanh |
Alec Bradley American Classic Small | Petite | 4″ x ~38 | ~$6/điếu | Medium | Gỗ, café | Everyday small |
Tổng kết: Trong nhóm “small & quick”, Petite Bully cân bằng giữa giá – hương – thời lượng; nhẹ hơn AB Small, đậm hơn Macanudo Ascot, và dễ tiếp cận hơn CAO Gold Karats.
6. Giá bán tham khảo
- Mỹ: ~$14–15/tin 6; ~$70–80/hộp 30 (tùy shop & thuế)
- Châu Âu: ~€14–18/tin 6
- Việt Nam: ~150–190k/điếu (quy đổi lẻ từ tin/hộp)
7. Độ phức tạp & Chuyển tầng
Kiểu linear-evolving nhẹ: cedar nền xuyên suốt; giữa thêm cacao/caramel; cuối có tiêu đen nhẹ. Mượt, không gắt, hợp hút chậm.
8. Hộp điếu & Thiết kế
Tin kim loại 6 điếu gọn, dễ mang; hộp carton/box 30 (5 tin). Band đỏ “1875” nhận diện rõ, giữ phong cách cổ điển của dòng.

9. Bảo quản & Sử dụng
- RH 65–70%, 18–21°C; size nhỏ dễ khô, ưu tiên humi/túi Boveda.
- Cắt: guillotine/punch nhỏ; châm lửa nhẹ tay để tránh nóng đầu điếu.
- Pairing: espresso/americano, trà đen, lager nhẹ, rum trắng.
10. Gợi ý thời điểm & không gian thưởng thức
Café sáng, nghỉ trưa, lúc di chuyển; không gian thoáng gió nhẹ; thời lượng lý tưởng ~20–25 phút.
11. Chấm điểm (thang 100)
Tiêu chí | Điểm |
---|---|
Ngoại hình | 17/20 |
Cấu trúc & cháy | 17/20 |
Hương vị | 32/40 |
Độ phức tạp & chuyển tầng | 9/15 |
Giá trị | 9/10 |
Tổng | 84/100 |
12. Đánh giá từ chuyên gia & người dùng
- Neptune Cigar: mô tả mild, bán tin 6 và box 30; Q&A xác nhận “box 30 = 5 tins x 6”.
- Cigar Country: liệt kê chính thức Box of 30 và Tin of 6.
13. Phù hợp & Không phù hợp
Phù hợp | Không phù hợp |
---|---|
Người mới, thích mild–medium | Người tìm full-body mạnh |
Quick smoke ~20–25′ | Người muốn trải nghiệm 60–90′ |
Everyday nhẹ nhàng | Người chỉ sưu tầm limited |
14. Kết luận
Romeo y Julieta 1875 Petite Bully là lựa chọn “nhanh – gọn – chuẩn vị 1875”: cedar – café mượt, giá dễ chịu, đóng gói tin 6/hộp 30 cực tiện. Hoàn hảo cho everyday quick smoke mà vẫn giữ phong cách Dominican cổ điển.
#romeoyjulieta #1875 #petitebully #smallcigar #dominican #cigar
Bài viết review xì gà Romeo y Julieta 1875 Petite Bully bởi Yêu Cigar #yeucigar – Vui lòng ghi rõ nguồn và link khi sử dụng lại!