Top 10 CUV hạng C bán chạy nhất Việt Nam 2024 – So sánh & đánh giá

Top 10 CUV hạng C bán chạy nhất Việt Nam năm 2024 – Đánh giá & so sánh chi tiết

Năm 2024, phân khúc CUV hạng C tại Việt Nam chứng kiến sự cạnh tranh quyết liệt giữa các mẫu xe Nhật – Hàn – EU. Trong đó, Mazda CX‑5 tiếp tục bám đuổi vị trí dẫn đầu, nhưng những cái tên như Ford Territory, Hyundai Tucson hay Honda CR-V cũng gây nhiều bất ngờ. Bài viết điểm qua 10 mẫu CUV ăn khách, phân tích ưu – nhược điểm và so sánh với đối thủ cùng phân khúc.

1. Mazda CX‑5

  • Doanh số: 14.781 xe cả năm 2
  • Giá: 749–979 triệu
  • Ưu điểm: Cảm giác lái đầm chắc, cách âm tốt, cân bằng giá-trang bị.
  • Nhược điểm: Giá cao, cần ưu đãi mới hấp dẫn.

So sánh: Nép sau là Ford Territory – mạnh hơn về giá ưu đãi nhưng yếu về cảm giác lái. Tucson & CR-V sở hữu tiện nghi nhưng vẫn thua CX‑5 3.

Mazda CX‑5 2025
Mazda CX‑5 là xe bán nhiều nhất tại Việt Nam

2. Ford Territory

  • Doanh số: 8.125 xe cả năm, 612 xe tháng 12 4
  • Giá: 759–889 triệu
  • Ưu điểm: Giá tốt khi ưu đãi, nội thất rộng rãi, trang bị đầy đủ.
  • Nhược điểm: Nguồn gốc “Trung Quốc” gây e ngại, cảm giác lái kém CX‑5.

3. Hyundai Tucson

  • Doanh số: 6.641 xe cả năm 5
  • Giá: 769–989 triệu
  • Ưu điểm: Công nghệ hiện đại, đa dạng động cơ, tiện nghi tốt.
  • Nhược điểm: Cách âm không bằng CX‑5, giá cao hơn mức trung bình.

So sánh: Giao tranh trực tiếp với Tucson về hiện đại, nhưng CX‑5 chiếm cảm tình người lái và giá hợp lý hơn 6.

Hyundai Tucson 2025
Hyundai Tucson 2025 trẻ trung

4. Honda CR‑V

  • Doanh số: 6.688 xe cả năm 7
  • Giá: 1.029–1.529 triệu
  • Ưu điểm: An toàn, bền bỉ, có bản hybrid.
  • Nhược điểm: Giá cao, nội thất chưa tương xứng.

So sánh: Toyota với CX‑5 & Tucson về an toàn; nhưng TDCR‑V đắt đỏ hơn và ít trang bị thực tế hơn CX‑5 8.

5. Kia Sportage

  • Doanh số: 3.051 xe cả năm, 176 xe tháng 12 9
  • Giá: ~800–950 triệu
  • Ưu điểm: Thiết kế cá tính, nhiều công nghệ.
  • Nhược điểm: Doanh số thấp, đối thủ vượt trội.

6. Mitsubishi Outlander

  • Doanh số: 1.366 xe cả năm, 82 tháng 12 10
  • Giá: ~800–1.1 tỷ
  • Ưu điểm: Gầm cao, nhiều trang bị ADAS.
  • Nhược điểm: Doanh số thấp, động cơ không nổi bật.

7. Ford Everest

  • Doanh số: Trong top phân khúc CUV (sau CX‑5) 11
  • Giá: ~1.1–1.4 tỷ
  • Ưu điểm: 7 chỗ rộng rãi, mạnh mẽ, off‑road tốt.
  • Nhược điểm: Giá cao, tiêu hao nhiên liệu lớn.

8. Toyota Corolla Cross

  • Doanh số VN: ~7.600 xe 2024 12
  • Giá: 720–960 triệu
  • Ưu điểm: Bền bỉ, tiết kiệm, dễ bảo trì.
  • Nhược điểm: Động cơ yếu, tính năng cơ bản hơn.

9. Hyundai Creta

  • Doanh số: >7.300 xe toàn cầu, lượng cao tại VN 13
  • Giá: 599–750 triệu
  • Ưu điểm: Giá mềm, trang bị hợp lý, size nhỏ gọn.
  • Nhược điểm: Công suất trung bình, ít biến thể.

10. MG HS

  • Doanh số: Dễ đứng top sau facelift 2024 tại VN 14
  • Giá: 699–999 triệu
  • Ưu điểm: Có bản PHEV, ADAS đầy đủ.
  • Nhược điểm: Uy tín thương hiệu vẫn cần kiểm chứng.

Tổng kết phân khúc

  • Top đầu: Mazda CX‑5 & Ford Territory chiếm ~60% thị phần CUV 15.
  • Thứ hạng tiếp theo: Hyundai Tucson, Honda CR‑V chạy ổn định, trong khi Sportage và Outlander chưa tạo dấu ấn mạnh.
  • Xu hướng 2024: Giá giảm, khuyến mãi nhiều; người dùng chuộng cảm giác lái và trang bị tiện nghi thiết thực.

So sánh Top 5 xe CUV hạng C bán chạy năm 2024 tại Việt Nam

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các tiêu chí quan trọng: ngoại thất, nội thất, động cơ, tính năng an toàn và hệ thống giải trí – giúp bạn dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp.

Tiêu chí Mazda CX-5 Ford Territory Hyundai Tucson Honda CR-V Kia Sportage
Ngoại thất Thiết kế KODO hiện đại, sang trọng Góc cạnh, trẻ trung, thể thao Trung tính, mạnh mẽ, gầm cao Gọn gàng, lịch lãm kiểu Nhật Hầm hố, kiểu crossover lai SUV
Mâm xe 19 inch 18–19 inch 18–19 inch 18 inch 17–19 inch (tuỳ phiên bản)
Nội thất Da Nappa, hoàn thiện cao cấp Rộng, nhiều công nghệ Trẻ trung, vật liệu hiện đại Thoáng, thiết kế tinh tế Đẹp mắt, đồng hồ LCD lớn
Ghế ngồi Chỉnh điện, nhớ vị trí, làm mát Da, chỉnh điện, sưởi/làm mát (có bản) Da, chỉnh điện Chỉnh điện, thoải mái Da, chỉnh điện, thông gió
Động cơ 2.0L / 2.5L NA 1.5L Turbo 2.0L / 1.6L Turbo (có hybrid) 1.5L Turbo / 2.0L Hybrid 2.0L NA / 1.6L Turbo
Công suất (hp) 154–188 hp 160 hp 156–180 hp 188–207 hp 154–177 hp
Hộp số 6AT DCT 7 cấp 6AT / DCT CVT / e-CVT 6AT / DCT
Tính năng an toàn i-Activsense: phanh tự động, radar Co-Pilot360: giữ làn, cruise adapt Cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp Honda Sensing: giữ làn, phanh tự động ADAS, camera 360, cảnh báo va chạm
Túi khí 6 6 6–8 6–10 6–7
Camera 360 Có (bản Premium)
Giải trí màn hình 10.25″, CarPlay không dây 12″, CarPlay không dây 10.25″, Android Auto/CarPlay 9″, CarPlay 12.3″, màn full HD
Âm thanh 10 loa Bose (bản cao) 6–8 loa thường 6–8 loa 8–12 loa (tùy bản) Harman Kardon (bản cao)

Gợi ý: Để chọn xe phù hợp, bạn nên cân nhắc giữa cảm giác lái (CX-5), công nghệ tiện nghi (Territory, Sportage), khả năng giữ giá và thương hiệu (CR-V), hoặc sự hài hòa về giá trị (Tucson).

Nguồn Yêu Cigar #yeucigar ❤

News Reporter

Để lại một bình luận